Có 2 kết quả:

引力场 yǐn lì chǎng ㄧㄣˇ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ引力場 yǐn lì chǎng ㄧㄣˇ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gravitational field

Từ điển Trung-Anh

gravitational field