Có 2 kết quả:
引力场 yǐn lì chǎng ㄧㄣˇ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 引力場 yǐn lì chǎng ㄧㄣˇ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gravitational field
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gravitational field
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0